Có 2 kết quả:

欽挹 qīn yì ㄑㄧㄣ ㄧˋ钦挹 qīn yì ㄑㄧㄣ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to admire and respect
(2) to look up to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to admire and respect
(2) to look up to

Bình luận 0